Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記念式典 きねんしきてん
lễ kỉ niệm
記念式 きねんしき
lễ kỷ niệm.
創立記念式 そうりつきねんしき
lễ kỷ niệm thành lập.
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
記念 きねん
kỉ niệm
式典 しきてん
nghi thức.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.