Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治神宮前駅
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
神前 しんぜん
Trước chúa
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
神明 しんみょう しんめい
thần minh.