Các từ liên quan tới 明治神宮外苑競技場
神宮外苑 じんぐうがいえん
vòng ngoài làm vườn (của) miếu thờ meiji
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
神苑 しんえん
khuôn viên đền thờ
外苑 がいえん
khu vườn ở vòng ngoài (cung điện, đền thờ...)