Các từ liên quan tới 明治神宮外苑軟式グラウンド
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
神宮外苑 じんぐうがいえん
vòng ngoài làm vườn (của) miếu thờ meiji
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
神苑 しんえん
khuôn viên đền thờ
外苑 がいえん
khu vườn ở vòng ngoài (cung điện, đền thờ...)
グラウンド グラウンド
sân bóng
軟式 なんしき
(quần vợt...) sự chơi bằng bóng mềm
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto