軟式
なんしき「NHUYỄN THỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(quần vợt...) sự chơi bằng bóng mềm

Từ trái nghĩa của 軟式
軟式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟式テニス なんしきテニス
Môn tennis bóng mềm.
軟式庭球 なんしきていきゅう
Môn quần vợt bóng mềm.
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
軟 なん
mềm mại
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
軟鑞 なんろう
hàn mềm