Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
文明開化 ぶんめいかいか
nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
哆開 哆開
sự nẻ ra
治安 じあん ちあん
trị an
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.