Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明浄寺
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明窓浄机 めいそうじょうき
Cửa sổ sáng, bàn sạch (không gian lý tưởng để học tập, làm việc)
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
寺 てら じ
chùa
西浄 せいじん せいちん
toilet in a Zen temple
浄火 じょうか
lửa thần