Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窓明り まどあかり
rạng ngời lên đi vào hoặc rỉ ra xuyên qua một cửa sổ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明かり窓 あかりまど
transom, skylight, dormer window
机 つくえ つき
bàn
子机 こつくえ
bàn con.
床机 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
長机 ながづくえ
cái bàn dài
和机 わづくえ
bàn làm việc kiểu Nhật