明渠
めいきょ「MINH」
☆ Danh từ
Cống thoát nước dạng hở

Từ trái nghĩa của 明渠
明渠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明渠
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
入渠 にゅうきょ
sự vào xưởng sửa chữa (tàu)
出渠 しゅっきょ でみぞ
bỏ đi (sự sửa chữa) cập bến
開渠 かいきょ
hố đào lộ thiên
溝渠 こうきょ
mương rãnh; hào; cống nước; kênh đào