入渠
にゅうきょ「NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vào xưởng sửa chữa (tàu)

Bảng chia động từ của 入渠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入渠する/にゅうきょする |
Quá khứ (た) | 入渠した |
Phủ định (未然) | 入渠しない |
Lịch sự (丁寧) | 入渠します |
te (て) | 入渠して |
Khả năng (可能) | 入渠できる |
Thụ động (受身) | 入渠される |
Sai khiến (使役) | 入渠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入渠すられる |
Điều kiện (条件) | 入渠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入渠しろ |
Ý chí (意向) | 入渠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入渠するな |
入渠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入渠
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
管渠 かんきょ
ống thoát nước; cống
河渠 かきょ
mương sông
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch