明烏
あけがらす「MINH Ô」
(name of) poetry anthology
☆ Danh từ
Daybreak sound of a crow

明烏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明烏
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
烏枢沙摩明王 うすさまみょうおう うすしゃまみょうおう
Bất Tịnh Khiết
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
烏 からす カラス
quạ
烏龍 ウーロン
trà ô long
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
海烏 うみがらす ウミガラス
quạ biển