瞭然
りょうぜん「LIỆU NHIÊN」
☆ Danh từ, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

瞭然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瞭然
一目瞭然 いちもくりょうぜん
hiển nhiên; hiển nhiên; chính sáng sủa
明瞭 めいりょう
rõ ràng; sáng sủa
明瞭度 めいりょうど
(Truyền tín hiệu, camera ) độ rõ ràng
不明瞭 ふめいりょう
sự không rõ ràng; sự mơ hồ; sự mập mờ; sự không sáng sủa
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
発語明瞭度 はつごめーりょーど
độ rõ tiếng