Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書店 しょてん
cửa hàng sách.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石材店 せきざいてん
cửa hàng vật liệu đá
宝石店 ほうせきてん
đồ kim hoàn cất giữ
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.