Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石材店従業員 せきざいてんじゅうぎょういん
nhân viên cửa hàng đá
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
石材 せきざい
(tòa nhà) nguyên liệu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
宝石店 ほうせきてん
đồ kim hoàn cất giữ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石材商 せきざいしょう
một nhà phân phối đá
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.