Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海峡 かいきょう
eo biển
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
台湾海峡 たいわんかいきょう
những eo biển (của) taiwan
関門海峡 かんもんかいきょう
eo biển Kanmon