Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海峡 かいきょう
eo biển
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia