Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明石酒類醸造
醸造酒 じょうぞうしゅ
rượu chưng cất; rượu nấu
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
本醸造酒 ほんじょうぞうしゅ
rượu sake được ủ
醸造 じょうぞう
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
吟醸酒 ぎんじょうしゅ
gạo kiểu mục đích tập hợp bởi thấp sự lên men nhiệt độ từ nguyên liệu gồm có ít hơn 60 % đánh bóng trắng
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu