明示アドレス指定
めいじアドレスしてい
☆ Danh từ
Chỉ định địa chỉ rõ ràng

明示アドレス指定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明示アドレス指定
明示番地指定 めいじばんちしてい
đánh địa chỉ tường minh
アドレス指定能力 アドレスしていのうりょく
khả năng định vị (địa chỉ)
アドレス指定方式 アドレスしてーほーしき
chế độ địa chỉ (addressing mode )
アドレス指定例外 アドレスしていれいがい
ngoại lệ chỉ định vị trí
暗黙アドレス指定 あんもくアドレスしてい
implicit addressing
表示指定 ひょうじしてい
chỉ định hiển thị
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指示 しじ
hướng dẫn