Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明示的
めいじてき
rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng.
明示的な式 めいじてきなしき
công thức rõ ràng
明示的引用仕様 めいじてきいんようしよう
giao diện rõ ràng
明示的順方向輻輳通知 めいじてきじゅんほうこうふくそうつうち
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
明示的並列命令コンピューティング技術 めいじてきへいれつめいれいコンピューティングぎじゅつ
EPIC:Explicitly Parallel Instruction Computing
明示 めいじ
sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明示アドレシング めいじアドレシング
đánh địa chỉ tường minh
「MINH KÌ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích