明示的
めいじてき「MINH KÌ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện

Từ đồng nghĩa của 明示的
adverb
明示的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明示的
明示的な式 めいじてきなしき
công thức rõ ràng
明示的引用仕様 めいじてきいんようしよう
giao diện rõ ràng
明示的順方向輻輳通知 めいじてきじゅんほうこうふくそうつうち
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
明示的並列命令コンピューティング技術 めいじてきへいれつめいれいコンピューティングぎじゅつ
Công nghệ tính toán song song với lệnh rõ ràng (EPIC:Explicitly Parallel Instruction Computing)
明示 めいじ
sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
明示アドレシング めいじアドレシング
đánh địa chỉ tường minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus