Các từ liên quan tới 明細書 (特許法)
特許明細書 とっきょめいさいしょ
sách hướng dẫn về quyền sáng chế
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
特許法 とっきょほう
luật sáng chế
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá
特許 とっきょ
sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
費用明細書 ひようめいさいしょ
bản kê chi phí.
給与明細書 きゅうよめいさいしょ
Bảng lương chi tiết
材料明細書 ざいりょうめい さいしょ
Bản tài liệu chi tiết