費用明細書
ひようめいさいしょ
Bản kê chi phí.

費用明細書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 費用明細書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
給与明細書 きゅうよめいさいしょ
Bảng lương chi tiết
材料明細書 ざいりょうめい さいしょ
Bản tài liệu chi tiết
設計明細書 せっけいめいさいしょ
bản thiết kế chi tiết
重量明細書 じゅうりょうめいさいしょ
bản chi tiết trọng lượng.
給料明細書 きゅうりょうめいさいしょ
Bảng lương chi tiết.