Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
給料明細書 きゅうりょうめいさいしょ
Bảng lương chi tiết.
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá
給料明細 きゅうりょうめいさい
Phiếu lương
給料明細状 きゅうりょうめいさいじょう
Bảng lương chi tiết
給料明細表 きゅうりょうめいさいひょう
phiếu lương
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.