明細表
めいさいひょう「MINH TẾ BIỂU」
☆ Danh từ
Tài khoản ghi từng mục

明細表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明細表
給料明細表 きゅうりょうめいさいひょう
phiếu lương
表明 ひょうめい
tuyên bố; chỉ định; sự biểu thị; sự phô diễn; biểu thức; thông cáo
明細 めいさい
chi tiết; rõ ràng rành mạch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
明示表現 めいじひょうげん
biểu hiện rõ ràng
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương