Các từ liên quan tới 明色スターゲーム合戦
ココアいろ ココア色
màu ca cao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu