Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明鏡橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
明鏡 めいきょう
gương sạch, gương rõ
眼鏡橋 めがねばし
cầu uống vòng cung hai nhịp
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
明鏡止水 めいきょうしすい
gương sạch và sáng sủa ; mức nước phẳng lặng trong veo như gương; lòng thanh thản trong sáng như gương
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).