Kết quả tra cứu 明鏡止水
Các từ liên quan tới 明鏡止水
明鏡止水
めいきょうしすい
「MINH KÍNH CHỈ THỦY」
☆ Danh từ
◆ Gương sạch và sáng sủa ; mức nước phẳng lặng trong veo như gương; lòng thanh thản trong sáng như gương

Đăng nhập để xem giải thích
めいきょうしすい
「MINH KÍNH CHỈ THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích