明鏡
めいきょう「MINH KÍNH」
☆ Danh từ
Gương sạch, gương rõ

明鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明鏡
明鏡止水 めいきょうしすい
gương sạch và sáng sủa ; mức nước phẳng lặng trong veo như gương; lòng thanh thản trong sáng như gương
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.