Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明鮑
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương