鮑の片思い
あわびのかたおもい
☆ Cụm từ
Tình yêu đơn phương

鮑の片思い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鮑の片思い
鮑の貝の片思い あわびのかいのかたおもい
tình yêu bí mật, không được đáp lại
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
片思う かたおもう
Tình đơn phương
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng