Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 易中天
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中天 ちゅうてん
giữa không trung; giữa thiên đường; đỉnh cao
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
中継貿易 なかつぎぼうえき ちゅうけいぼうえき
buôn bán qua trung gian.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa