Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 易怒性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
易感染性 いかんせんせい えきかんせんせい
thỏa hiệp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
易易 やすやす
chính dễ