昔者
むかしもの「TÍCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người thời xưa; người xưa
昔者
の
知恵
を
学
ぶべきだ。
Chúng ta nên học hỏi từ trí tuệ của người xưa.

昔者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昔者
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔 むかし
cổ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
昔式 むかししき
cổ điển; theo phong cách cổ xưa
昔々 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔年 せきねん
năm xưa.