Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星々 ほしぼし
những vì sao
イカの舟 イカのふね いかのふね
mai mực
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
舟 ふね
tàu; thuyền.
雪舟の筆 せっしゅうのふで
làm việc (của) sesshu
ノアの箱舟 ノアのはこぶね
tàu Nô-ê