星々
ほしぼし「TINH」
☆ Danh từ
Những vì sao
彼女
は
星々
を
眺
めながら、
夢
を
語
りました。
Cô ấy đã nói về những giấc mơ của mình trong khi ngắm nhìn những vì sao.

星々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星々
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt