Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星ありす
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星祭り ほしまつり
lễ tế sao; lễ thất tịch; Lễ hội Tanabata
星回り ほしまわり
ngôi sao số mệnh; số phận
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
variation of "arimasu" used by the prostitutes of the Yoshiwara red light district in the Edo period
隙あり すきあり すきアリ スキあり
có sơ hở, không phòng thủ
星明かり ほしあかり
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
あぶり出す あぶりだす
dần dần hé lộ những gì đã che giấu, tình hình trở nên rõ ràng từng chút một