ちりこ星
Sao trương

ちりこ星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちりこ星
ちちり星 ちちりぼし
sao tinh (trong 28 ngôi sao trong 7 chòm sao có thực trên bầu trời.)
ぬりこ星 ぬりこぼし
Chinese "Willow" constellation (one of the 28 mansions)
勝ち星 かちぼし
(sự dấu hiệu chỉ báo) chiến thắng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
星祭り ほしまつり
lễ tế sao; lễ thất tịch; Lễ hội Tanabata
星回り ほしまわり
ngôi sao số mệnh; số phận