Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星が降るユメ
雨降り星 あめふりぼし
chòm sao "Net" của Trung Quốc (một trong 28 dinh cơ)
雪が降る ゆきがふる
tuyết rơi
降る ふる
rơi (mưa); đổ (mưa).
霜が降りる しもがおりる
Sương rơi.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
天降る てんふる
để thừa kế từ thiên đàng
降りる おりる
bước xuống
雨が降ろうが槍が降ろうが あめがふろうがやりがふろうが
làm đến cùng bất kể thứ gì, quyết tâm đến cùng