Các từ liên quan tới 星に願いを (1997年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年の割に としのわりに
so với tuổi thật
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.