火星年
かせいねん「HỎA TINH NIÊN」
☆ Danh từ
Năm Sao hỏa

火星年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火星年
火星 かせい
hỏa thinh
火星人 かせいじん
người sao hoả
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim