Các từ liên quan tới 星のルージュリアン
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
四三の星 しそうのほし
nhóm sao bắc đẩu
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
宵の明星 よいのみょうじょう
sao hôm
希望の星 きぼうのほし
ray of light, ray of hope, promising talent