Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星の金貨
金貨 きんか
đồng tiền vàng
金星 きんせい きんぼし
sao kim
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
大金星 だいきんぼし
sự chiến thắng một đô vật mà trước đó không ai hạ gục được
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm