金星
きんせい きんぼし「KIM TINH」
Một ký hiệu được sử dụng trong môn đấu vật sumo chuyên nghiệp để ghi lại chiến thắng của một đô vật
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sao kim
金星
の
太陽面通過
Sao kim đi ngang qua mặt trời
金星
の
宵
の
出現
Sự xuất hiện sao kim buổi chiều tà thật là tuyệt vời.
金星
の
位相
を
観測
する
Quan sát sự dịch chuyển vị trí của sao kim
Thái bạch.

金星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金星
大金星 だいきんぼし
sự chiến thắng một đô vật mà trước đó không ai hạ gục được
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.