Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美女桜 びじょざくら
cỏ roi ngựa.
乃 の
của
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
桜 さくら サクラ
Anh đào
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.