Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星和書店
書店 しょてん
cửa hàng sách.
和書 わしょ
sách tiếng Nhật; sách được kết theo kiểu Nhật
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和菓子店 わがしてん
cửa hàng bánh kẹo Nhật Bản
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).