Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伶
diễn viên
伶俐 れいり
sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự tài tình
伶官 れいかん
nhạc sĩ sân
伶人 れいじん
nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ, đoàn người hát rong
伶優 れいゆう
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.