六星
ろくせ「LỤC TINH」
Lỡ lời

六星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六星
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
六角星 ろっかくせい
hexagram
六連星 ろくれんせい むつれぼし
pleiades
六芒星 ろくぼうせい りくぼうせい
hexagram
六線星形 ろくせんほしがた
hexagram
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu