Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星奈美紗希
希望の星 きぼうのほし
tia hi vọng; tia sáng; ngôi sao hi vọng (trong những tình huống khó khăn hoặc tuyệt vọng)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
紗 しゃ
(tơ) gạc
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa