Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星室庁
庁 ちょう
cục
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
退庁 たいちょう
rời khỏi văn phòng
来庁 らいちょう
việc đến các cơ sở hành chính
本庁 ほんちょう
văn phòng chính phủ trung tâm; văn phòng này