Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
星 せい ほし
sao
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê
危宿 うみやめぼし
sao nguy (trong nhị thập bát tú)