Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星屑七号
星屑 ほしくず
bụi sao
七星 しちせい しちしょう
thất tinh
七曜星 しちようせい
bảy thể sáng (mặt trời, mặt trăng, sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa, sao Mộc và sao Thổ)
七つ星 ななつぼし
gia huy đại diện cho bảy ngôi sao sáng (với một vòng tròn trung tâm được bao quanh bởi sáu vòng tròn khác)
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
七星天道虫 ななほしてんとう ナナホシテントウ ななえてんとうむし
con bọ rùa